| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Tai dài tai bé | | | | | 5000 |
| 2 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 02 | | | | | 10000 |
| 3 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 03 | | | | | 10000 |
| 4 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 157+108 | | | | | 20000 |
| 5 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 06 | | | | | 10000 |
| 6 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 04 | | | | | 10000 |
| 7 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 08 | | | | | 10000 |
| 8 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 09+10 | | | | | 20000 |
| 9 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 11 | | | | | 10000 |
| 10 |
| | Lao động và công đoàn Hải Dương số 12 | | | | | 10000 |
|