Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-000001
| NGỌC HÒA | Tin học phổ thông | Nhà xuất bản - thống kê | CM | 2003 | 6T7 | 26000 |
2 |
STK-000003
| NGUYỄN NHƯ Ý | Thầy - trò trường Bưởi - Chu Văn An | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 1998 | 371 | 26000 |
3 |
STK-000004
| DƯƠNG MẠNH HÙNG | Vi tính thật là đơn giản | Nhà xuất bản khoa học kĩ thuật | .H | 2000 | 6T7 | 38000 |
4 |
STK-000005
| DIỆU LINH | Cẩm nang quản lý trường học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2003 | VĐ24 | 119000 |
5 |
STK-000008
| CHU VIẾT LUÂN | Hải Dương thế và lực trong thế kỉ XXI | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2004 | 91 | 120000 |
6 |
STK-000010
| PHẠM MINH HẠC | Về giáo dục | Nhà xuất bản chính trị quốc gia | .H | 2003 | 371 | 94000 |
7 |
STK-000011
| TRẦN BÁ ĐỆ | Lịch sử Việt Nam (Từ 1945 đến nay) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 9(V) | 14000 |
8 |
STK-000012
| VŨ DUNG | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 03 | 75000 |
9 |
STK-000013
| HOÀNG PHÊ | Chính tả tiếng Việt | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2003 | 4 | 85000 |
10 |
STK-000015
| ĐÀO DUY ANH | Từ điển truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2000 | 03 | 79000 |
|